KẾT QUẢ KHẢO SÁT TỶ LỆ SINH VIÊN TỐT NGHIỆP CÓ VIỆC LÀM SAU MỘT NĂM RA TRƯỜNG 2017
Khảo sát 1848 sinh viên tốt nghiệp năm 2016 về tình hình việc làm:
1. Tình hình việc làm của sinh viên:
Tình hình việc làm của sinh viên |
Số lượng sinh viên |
Tỷ lệ khảo sát năm 2017 (%) |
Có việc làm |
1757 |
95.08% |
Chưa có việc làm nhưng đang học nâng cao |
56 |
3.03% |
Chưa có việc làm |
35 |
1.89% |
Tổng cộng |
1848 |
100% |
2. Thời gian tìm được việc làm:
Thời gian tìm được việc làm |
Số lượng sinh viên |
Tỷ lệ khảo sát năm 2017 (%) |
Có việc làm trước khi tốt nghiệp |
948 |
53.96% |
Trong vòng 1 tháng |
377 |
21.46% |
Từ 2 đến dưới 3 tháng |
183 |
10.42% |
Từ 3 đến dưới 6 tháng |
155 |
8.82% |
Trên 6 tháng |
94 |
5.35% |
Tổng cộng |
1757 |
100% |
3. Mức độ phù hợp của công việc so với ngành học:
Mức độ phù hợp của công việc so với ngành học từ mức trung bình trở lên chiếm tỷ lệ 80%.
Mức thu nhập bình quân/tháng |
Số lượng sinh viên |
Tỷ lệ khảo sát năm 2017 (%) |
Dưới 5 triệu |
183 |
10.42% |
Từ 5 đến 7 triệu |
780 |
44.39% |
Từ 7.1 đến 10 triệu |
541 |
30.79% |
Từ 10.1 đến 15 triệu |
193 |
10.98% |
Trên 15 triệu |
60 |
3.41% |
Tổng cộng |
1757 |
100% |
Làm việc trong đơn vị thuộc thành phần kinh tế |
Số lượng sinh viên |
Tỷ lệ khảo sát năm 2017 (%) |
Tự kinh doanh |
44 |
2.50% |
Doanh nghiệp tư nhân |
694 |
39.50% |
Cơ quan nhà nước |
111 |
6.32% |
Liên doanh nước ngoài |
470 |
26.75% |
Công ty cổ phần |
438 |
24.93% |
Tổng cộng |
1757 |
100% |
Ngành học |
Số lượng sinh viên có việc làm |
Tỷ lệ sinh viên có việc làm (%) |
Số lượng sinh viên chưa có việc làm nhưng đang học nâng cao |
Tỷ lệ sinh viên chưa có việc làm nhưng đang học nâng cao (%) |
Số lượng sinh viên chưa có việc làm |
Tỷ lệ sinh viên chưa có việc làm (%) |
Tổng cộng |
Ngôn ngữ Anh |
134 |
93.71% |
7 |
4.90% |
2 |
1.40% |
143 |
Tiếng Anh |
|||||||
Ngôn ngữ Trung Quốc |
30 |
100.00% |
0 |
0.00% |
0 |
0.00% |
30 |
Ngôn ngữ Nhật |
37 |
94.87% |
2 |
5.13% |
0 |
0.00% |
39 |
Tiếng Nhật |
|||||||
Đông Nam á học |
19 |
95.00% |
1 |
5.00% |
0 |
0.00% |
20 |
Kinh tế |
109 |
94.78% |
4 |
3.48% |
2 |
1.74% |
115 |
Xã hội học |
37 |
86.05% |
5 |
11.63% |
1 |
2.33% |
43 |
Quản trị kinh doanh |
288 |
95.36% |
10 |
3.31% |
4 |
1.32% |
302 |
Tài chính - Ngân hàng |
269 |
96.76% |
6 |
2.16% |
3 |
1.08% |
278 |
Kế toán |
283 |
96.26% |
2 |
0.68% |
9 |
3.06% |
294 |
Hệ thống thông tin kinh tế |
30 |
96.77% |
1 |
3.23% |
0 |
0.00% |
31 |
Hệ thống thông tin quản lý |
|||||||
Luật kinh tế |
172 |
91.49% |
7 |
3.72% |
9 |
4.79% |
188 |
Công nghệ sinh học |
86 |
91.49% |
6 |
6.38% |
2 |
2.13% |
94 |
Khoa học máy tính |
36 |
94.74% |
2 |
5.26% |
0 |
0.00% |
38 |
Tin học |
|||||||
CNKT Công trình xây dựng |
206 |
97.63% |
2 |
0.95% |
3 |
1.42% |
211 |
Xây dựng |
|||||||
Công tác xã hội |
21 |
95.45% |
1 |
4.55% |
0 |
0.00% |
22 |
Tổng cộng |
1757 |
95.08% |
56 |
3.03% |
35 |
1.89% |
1848 |