Hướng dẫn v/v sử dụng Chứng chỉ ngoại ngữ để xét tuyển sinh Đại học CQ 2018
HƯỚNG DẪN
V/v sử dụng Chứng chỉ ngoại ngữ để xét tuyển sinh
Đối với thí sinh được miễn thi bài thi Ngoại ngữ kỳ thi THPT năm 2018
1) Theo đề án tuyển sinh Đại học chính quy năm 2018 đã công bố (tham khảo ở đây), thí sinh được miễn thi bài thi Ngoại ngữ trong kỳ thi THPT quốc gia có thể sử dụng chứng chỉ Ngoại ngữ theo quy định của Bộ GDĐT để đăng ký xét tuyển theo mức điểm quy đổi tương đương.
Để được xét điểm Ngoại ngữ quy đổi, thí sinh thực hiện theo 02 bước đây:
Bước 1: Từ ngày 19/7 đến 26/7 (điều chỉnh nguyện vọng theo phương thức trực tuyến) và đến ngày 28/7 (điều chỉnh bằng Phiếu ĐKXT), thí sinh điều chỉnh tổ hợp xét tuyển đã đăng ký thành Tổ hợp xét tuyển quy đổi tương đương (có chữ M ở cuối).
Ví dụ: Tổ hợp A01 sẽ được điều chỉnh thành tổ hợp A01M.
Bước 2: Gởi chứng chỉ Ngoại ngữ theo quy định về phòng Quản lý đào tạo, trường Đại học Mở Tp.HCM (số 97 Võ Văn Tần, P.6, Q.3, Tp.HCM) đến hết ngày 26/07/2018 (nộp trực tiếp hoặc qua đường chuyển phát nhanh).
2) Danh sách thí sinh đã nộp chứng chỉ (tính đến ngày 26/7/2018):
STT | SBD | Họ và tên | Ngày sinh | Giới tính | Chứng chỉ | Ngày thi | Điểm CC | Điểm xét tuyển quy đổi |
1 | 02004596 | NGUYỄN ANH KHÔI | 28/07/2000 | Nam | IELTS | 15/03/18 | 6.0 | 10.0 |
2 | 02004624 | TRẦN NGỌC TUYỀN LÂM | 04/11/2000 | Nam | IELTS | 14/10/17 | 5.0 | 9.0 |
3 | 02068043 | ĐỖ LAM QUỲNH | 04/06/2000 | Nữ | IELTS | 11/11/17 | 6.5 | 10.0 |
4 | 02011274 | ĐỖ VINH AN | 14/09/2000 | Nam | IELTS | 15/06/17 | 6.0 | 10.0 |
5 | 02004990 | NGUYỄN MẠNH TRUNG | 18/07/2000 | Nam | IELTS | 02/06/18 | 7.0 | 10.0 |
6 | 52001967 | TRẦN PHAN NHƯ QUỲNH | 05/09/2000 | Nữ | IELTS | 30/09/17 | 5.5 | 10.0 |
7 | 02012772 | LÊ TRẦN BẢO CHÂU | 17/10/2000 | Nữ | IELTS | 06/01/18 | 6.5 | 10.0 |
8 | 02000639 | NGUYỄN CHÂU ĐOAN THỤC | 15/10/2000 | Nữ | IELTS | 03/02/18 | 7.0 | 10.0 |
9 | 02037485 | TRỊNH HOÀNG TUẤN | 24/09/2000 | Nam | IELTS | 19/08/17 | 5.0 | 9.0 |
10 | 02026945 | HUỲNH NGHIÊM HUÂN | 08/09/2000 | Nữ | HSK4 | 03/12/17 | 219 | 10.0 |
11 | 02025263 | NGUYỄN TUẤN KHẢI | 14/02/2000 | Nam | IELTS | 10/02/18 | 6.5 | 10.0 |
12 | 02068260 | NGÔ LÊ THẢO VY | 15/07/2000 | Nữ | IELTS | 30/09/17 | 7.0 | 10.0 |
13 | 02033516 | NGUYỄN MINH TRUNG | 12/09/2000 | Nam | IELTS | 24/03/18 | 6.5 | 10.0 |
14 | 02041912 | NGUYỄN BẰNG TRÌNH | 07/11/1997 | Nam | IELTS | 26/08/17 | 5.0 | 9.0 |
15 | 02046926 | ĐOÀN CÔNG ANH | 18/11/2000 | Nam | IELTS | 17/06/17 | 6.0 | 10.0 |