Danh sách thí sinh đã nộp Giấy CNKQ 2019 qua đường Bưu điện - phương thức xét tuyển Kết quả THI THPT QG: 19/8
Thời điểm 14g00 ngày 19/08/2019
STT | SBD | Họ tên | Mã ngành trúng tuyển | Tên ngành trúng tuyển |
1 | 02007403 | NGUYỄN THỊ NGÂN HÀ | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao |
2 | 02007748 | ĐỖ NGỌC CẨM TÚ | 7760101 | Công tác xã hội |
3 | 02009401 | QUÁCH VĂN BẢO HÂN | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao |
4 | 02016644 | NGUYỄN Ý VY | 7340115 | Marketing |
5 | 02026731 | NGUYỄN TRẦN MAI ANH | 7310101 | Kinh tế |
6 | 02050712 | TRẦN THỊ TÂM CƠ | 7380101 | Luật |
7 | 02067811 | LÝ THANH TUYỀN | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao |
8 | 04005876 | PHAN HOÀI KHANG | 7480101 | Khoa học máy tính |
9 | 04006692 | NGUYỄN THỊ THANH THẢO | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao |
10 | 17008906 | DƯƠNG VŨ THẢO LINH | 7380101 | Luật |
11 | 18015945 | NGÔ THỊ THANH THU | 7340301 | Kế toán |
12 | 18016076 | NGUYỄN THỊ HỒNG ANH | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
13 | 25003506 | PHẠM THU HUYỀN | 7380101 | Luật |
14 | 25003623 | NGUYỄN THANH QUỲNH | 7380101 | Luật |
15 | 25015001 | TRẦN THỊ NGỌC LAN | 7340115 | Marketing |
16 | 26010396 | ĐẶNG KHẮC TRƯỜNG | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
17 | 26016348 | NGUYỄN THỊ DUNG | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
18 | 28009247 | LÊ VĂN ANH | 7580302 | Quản lý xây dựng |
19 | 28017688 | LÊ THỊ DIỆU YẾN | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
20 | 29001850 | NGUYỄN THỊ BÌNH | 7340301 | Kế toán |
21 | 29004924 | HOÀNG THỊ TRÀ | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
22 | 29029018 | NGUYỄN CÔNG HUY | 7480201 | Công nghệ thông tin |
23 | 31000653 | NGUYỄN HOÀNG OANH | 7310101 | Kinh tế |
24 | 32001141 | TRẦN THỊ HẢI HÀ | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
25 | 32004459 | NGUYỄN HỮU THANH TOÀN | 7480101 | Khoa học máy tính |
26 | 33001438 | BÙI ĐOÀN THANH PHƯƠNG | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
27 | 33002156 | TRẦN HỮU HOÀNG | 7480101 | Khoa học máy tính |
28 | 33002188 | TÔN NỮ KHÁNH HUYỀN | 7310620 | Đông Nam Á học |
29 | 33002311 | NGUYỄN THỊ YẾN NHI | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao |
30 | 33003664 | NGUYỄN NAM ANH | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
31 | 33004579 | TRẦN THỊ PHƯƠNG KHANH | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
32 | 34001935 | HÀ PHƯƠNG NY | 7340101 | Quản trị kinh doanh |
33 | 35004841 | DƯƠNG QUỐC PHƯƠNG | 7340201C | Tài chính – Ngân hàng Chất lượng cao |
34 | 35005017 | NGUYỄN HỮU TÍN | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao |
35 | 35007246 | LÊ THỊ THU TRANG | 7340302 | Kiểm toán |
36 | 36000370 | TRẦN THANH THẢO | 7340302 | Kiểm toán |
37 | 36000396 | DIÊU NGÔ THUẬN | 7510102 | Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng |
38 | 37000154 | TRẦN MAI LINH | 7340115 | Marketing |
39 | 37000816 | MAI NGỌC SANG | 7380107C | Luật kinh tế Chất lượng cao |
40 | 37001134 | VÕ ĐẶNG HỒNG ĐỨC | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
41 | 37001181 | MAI KỲ HIỆP | 7380107 | Luật kinh tế |
42 | 37001581 | NGUYỄN MAI THY | 7310101 | Kinh tế |
43 | 37003618 | NGUYỄN PHƯỚC HẬU | 7760101 | Công tác xã hội |
44 | 37010283 | NGÔ THỊ ÁNH KIỀU | 7340302 | Kiểm toán |
45 | 37014177 | NGUYỄN THÀNH DŨNG | 7480201 | Công nghệ thông tin |
46 | 37015140 | TÔ PHƯƠNG UYÊN | 7220204 | Ngôn ngữ Trung Quốc |
47 | 38002090 | BÙI BÍCH HÀ | 7340301 | Kế toán |
48 | 38008842 | NGUYỄN THỊ THANH HUYỀN | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng |
49 | 38011847 | ĐẶNG HOÀNG PHI DUNG | 7380107 | Luật kinh tế |
50 | 39005349 | NGUYỄN TUẤN KIỆT | 7580302 | Quản lý xây dựng |
51 | 39006567 | NGUYỄN THỊ THẢO LY | 7340301 | Kế toán |
52 | 40001359 | PHẠM THỊ HÒA | 7310620 | Đông Nam Á học |
53 | 40001606 | BÙI THỊ DẠ THI | 7380101 | Luật |
54 | 40010016 | HỒ THÙY DUYÊN | 7310101 | Kinh tế |
55 | 40018204 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG LINH | 7340120 | Kinh doanh quốc tế |
56 | 40019254 | NGUYỄN VĂN VŨ | 7480101 | Khoa học máy tính |
57 | 40019560 | PHAN NGỌC MINH QUÂN | 7480201 | Công nghệ thông tin |
58 | 40020464 | NGUYỄN NGỌC MINH TRÂN | 7220201 | Ngôn ngữ Anh |
59 | 41007947 | NGUYỄN THỊ XUÂN NGỌC | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
60 | 42001466 | TRẦN NHÂN HIẾU | 7480201 | Công nghệ thông tin |
61 | 42010466 | TRẦN KHÁNH THI | 7310101 | Kinh tế |
62 | 42012081 | ĐỖ THỊ NHẬT XUÂN | 7310620 | Đông Nam Á học |
63 | 43002645 | TRẦN BẢO NGHI | 7310301 | Xã hội học |
64 | 45002015 | NGUYỄN PHAN KỲ DUYÊN | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
65 | 46000004 | CHU TRẦN THÁI AN | 7220201C | Ngôn ngữ Anh Chất lượng cao |
66 | 48007097 | MAI CHẤN HOÀNG | 7480101 | Khoa học máy tính |
67 | 48019876 | LƯU GIA HÂN | 7380101 | Luật |
68 | 48022738 | NGUYỄN NGỌC THẢO OANH | 7340201 | Tài chính – Ngân hàng |
69 | 48026141 | ĐẶNG THỊ THANH NGÂN | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý |
70 | 48026348 | MAI THỊ THÙY TRANG | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý |
71 | 49011041 | THÁI THANH | 7340101C | Quản trị kinh doanh Chất lượng cao |
72 | 50007888 | VÕ NGỌC MINH PHÚC | 7340115 | Marketing |
73 | 52002978 | NGUYỄN THỊ THÙY VY | 7340301C | Kế toán Chất lượng cao |
74 | 52005628 | NGUYỄN THỊ HUỲNH NHƯ | 7340301 | Kế toán |
75 | 52006757 | TRẦN THỊ KIM LOAN | 7580302 | Quản lý xây dựng |
76 | 54005274 | NGÔ THỊ THẢO SƯƠNG | 7220209 | Ngôn ngữ Nhật |
77 | 54008723 | TRƯƠNG THỊ YẾN VÂN | 7310301 | Xã hội học |
78 | 56008224 | TRƯƠNG THỊ THÙY NGÂN | 7380107 | Luật kinh tế |
79 | 59006264 | BÙI THỊ HỒNG LAI | 7340405 | Hệ thống thông tin quản lý |
80 | 61003612 | PHẠM HUYỀN TRÂN | 7580302 | Quản lý xây dựng |