93% sinh viên Đại học Mở Tp. HCM tốt nghiệp sau một năm ra trường có việc làm
KẾT QUẢ KHẢO SÁT TỶ LỆ SINH VIÊN TỐT NGHIỆP SAU MỘT NĂM RA TRƯỜNG
Khảo sát 1114 sinh viên tốt nghiệp đúng hạn năm 2014 về việc làm của sinh viên Đại học Mở TP.HCM:
1. Tình hình việc làm của sinh viên:
Tình hình việc làm của sinh viên |
Số lượng sinh viên |
Tỷ lệ |
Có việc làm |
1036 |
93.00% |
Chưa có việc làm |
78 |
7.00% |
Tổng cộng |
1114 |
100.00% |
2. Thời gian tìm được việc làm:
Thời gian tìm được việc làm |
Số lượng sinh viên |
Tỷ lệ |
---|---|---|
Có việc làm trước khi tốt nghiệp |
361 |
34.85% |
Trong vòng 1 tháng |
188 |
18.15% |
Từ 2 đến 3 tháng |
200 |
19.31% |
Từ 3 đến 6 tháng |
144 |
13.90% |
Trên 6 tháng |
143 |
13.80% |
Tổng cộng |
1036 |
100.00% |
3. Mức độ phù hợp của công việc so với ngành học: 80%
4. Mức thu nhập bình quân/tháng:
Mức thu nhập bình quân/tháng |
Số lượng sinh viên |
Tỷ lệ |
Dưới 5 triệu |
211 |
20.37% |
Từ 5 đến 7 triệu |
578 |
55.79% |
Từ 8 đến 10 triệu |
189 |
18.24% |
Từ 11 đến 15 triệu |
43 |
4.15% |
Trên 15 triệu |
15 |
1.45% |
Tổng cộng |
1036 |
100.00% |
5. Làm việc trong đơn vị thuộc thành phần kinh tế:
Làm việc trong đơn vị thuộc thành phần kinh tế |
Số lượng sinh viên |
Tỷ lệ |
Tự kinh doanh |
45 |
4.34% |
Doanh nghiệp tư nhân |
675 |
65.15% |
Cơ quan nhà nước |
134 |
12.93% |
Tổ chức nước ngoài |
173 |
16.70% |
Thành phần kinh tế khác |
9 |
0.87% |
Tổng cộng |
1036 |
100.00% |
Khoa |
Tỷ lệ sinh viên tự kinh doanh |
Tỷ lệ sinh viên làm việc trong doanh nghiệp tư nhân |
Tỷ lệ sinh viên làm việc trong cơ quan nhà nước |
Tỷ lệ sinh viên làm việc trong tổ chức nước ngoài |
Tỷ lệ sinh viên làm việc trong thành phần kinh tế khác |
Tổng cộng |
DB (Đào tạo đặc biệt) |
2.56% |
64.10% |
8.97% |
24.36% |
0.00% |
78 |
KI (Kinh Tế và Luật) |
1.39% |
60.42% |
27.78% |
10.42% |
0.00% |
144 |
KK (Kế toán – kiểm toán) |
5.00% |
68.57% |
12.14% |
13.57% |
0.71% |
140 |
KT (Xây dựng và điện) |
3.85% |
80.77% |
1.92% |
13.46% |
0.00% |
52 |
NN (Ngoại ngữ) |
1.14% |
47.73% |
11.36% |
38.64% |
1.14% |
88 |
QT (Quản trị kinh doanh) |
5.84% |
70.78% |
5.19% |
16.88% |
1.30% |
154 |
SH (Công nghệ sinh học) |
4.69% |
75.00% |
10.94% |
9.38% |
0.00% |
64 |
TC (Tài chính – Ngân hàng) |
6.61% |
63.22% |
14.88% |
13.22% |
2.07% |
242 |
TH (Công nghệ thông tin) |
3.45% |
58.62% |
13.79% |
24.14% |
0.00% |
29 |
XH (Xã hội học – Công tác xã hội – Đông Nam Á học) |
4.44% |
68.89% |
8.89% |
17.78% |
0.00% |
45 |
Tổng cộng |
4.34% |
65.15% |
12.93% |
16.70% |
0.87% |
1036 |