Chỉ tiêu tuyển sinh đại học chính quy năm 2025
Thông tin ngành - Khoa
19/04/2025 22:05
Phụ lục 2: Chỉ tiêu tuyển sinh đại học chính quy năm 2025
TT
|
Mã xét tuyển
|
Tên ngành
|
Chỉ tiêu (dự kiến) |
I. Chương trình Chuẩn
|
|||
1
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
240
|
2
|
7340115
|
Marketing
|
140
|
3
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
140
|
4
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
200
|
5
|
7340204
|
Bảo hiểm
|
40
|
6
|
7340205
|
Công nghệ tài chính
|
50
|
7
|
7340301
|
Kế toán
|
180
|
8
|
7340302
|
Kiểm toán
|
100
|
9
|
7340403
|
Quản lý công
|
100
|
10
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
120
|
11
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
160
|
12
|
7380101
|
Luật
|
120
|
13
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
180
|
14
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
170
|
15
|
7460108
|
Khoa học dữ liệu
|
70
|
16
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
45
|
17
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
160
|
18
|
7480107
|
Trí tuệ nhân tạo
|
45
|
19
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
200
|
20
|
7510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
|
140
|
21
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
100
|
22
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
130
|
23
|
7580302
|
Quản lý xây dựng
|
100
|
24
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
|
180
|
25
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
100
|
26
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
|
140
|
27
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
120
|
28
|
7310101
|
Kinh tế
|
200
|
29
|
7310301
|
Xã hội học
|
120
|
30
|
7310401
|
Tâm lý học
|
100
|
31
|
7310620
|
Đông Nam Á học
|
140
|
32
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
100
|
33
|
7810101
|
Du lịch
|
100
|
II. Chương trình Tiên tiến
|
|||
1
|
7340101C
|
Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến
|
270
|
2
|
7340201C
|
Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến
|
240
|
3
|
7340301C
|
Kế toán - CT Tiên tiến
|
220
|
4
|
7340302C
|
Kiểm toán - CT Tiên tiến
|
80
|
5
|
7380107C
|
Luật kinh tế - CT Tiên tiến
|
90
|
6
|
7420201C
|
Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến
|
35
|
7
|
7480101C
|
Khoa học máy tính - CT Tiên tiến
|
80
|
8
|
7480201C
|
Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến
|
80
|
9
|
7510102C
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến
|
30
|
10
|
7220201C
|
Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến
|
240
|
11
|
7220204C
|
Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến
|
70
|
12
|
7220209C
|
Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến
|
35
|
13
|
7310101C
|
Kinh tế - CT Tiên tiến
|
160
|