DANH SÁCH THÍ SINH NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ (CẬP NHẬT ĐẾN NGÀY 29/07/2024)
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
29/07/2024 15:34
DANH SÁCH THÍ SINH NỘP CHỨNG CHỈ NGOẠI NGỮ QUỐC TẾ (CẬP NHẬT ĐẾN NGÀY 29/07/2024)
Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh thông báo danh sách thí sinh nộp bản sao chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế, sử dụng để xét tuyển đại học hệ chính quy năm 2024 theo Phương thức : Xét tuyển dựa vào kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024. Cụ thể như sau:
TT |
Họ và tên |
Ngày sinh |
Chứng chỉ |
Ngày thi |
Điểm |
Ghi chú |
01 |
Nguyễn Tiến Dũng |
30/12/2006 |
IELTS |
23/03/2024 |
6.0 |
Chuyển phát nhanh |
02 |
Trịnh Gia Huy |
08/01/2006 |
IELTS |
16/05/2024 |
5.5 |
|
03 |
Lê Vân Khánh |
02/09/2006 |
IELTS |
13/06/2024 |
6.0 |
|
04 |
Nguyễn Thúy Hiền |
01/08/2005 |
HSK cấp độ 3 |
09/04/2023 |
217 |
|
05 |
Nguyễn Phương Anh |
08/01/2006 |
IELTS |
04/11/2023 |
6.0 |
|
06 |
Vòng Từ Hiển |
12/07/2006 |
HSK cấp độ 5 |
26/08/2023 |
214 |
|
07 |
Từ Xuân Nguyên |
20/01/2006 |
HSK cấp độ 5 |
26/08/2023 |
182 |
|
08 |
Phạm Thảo Nguyên |
13/05/2006 |
IELTS |
13/07/2024 |
7.5 |
|
09 |
Hồ Quỳnh Như |
16/07/2006 |
IELTS |
17/02/2024 |
6.0 |
|
10 |
Cún Phương Yến |
04/01/2006 |
HSK cấp độ 4 |
02/07/2023 |
225 |
|
11 |
Dương Huỳnh Bảo Trâm |
09/08/2006 |
IELTS |
29/07/2023 |
6.5 |
|
12 |
Trương Thị Kim Ngân |
24/11/2006 |
IELTS |
20/04/2024 |
6.0 |
|
13 |
Lã Khánh Như |
14/03/2006 |
IELTS |
23/03/2024 |
7.0 |
|
14 |
Trần Vân Anh |
26/01/2006 |
IELTS |
26/08/2023 |
6.0 |
|
15 |
Trần Lê Phương Linh |
29/04/2006 |
HSK cấp độ 5 |
04/09/2022 |
255 |
Chuyển phát nhanh |
16 |
Phan Bảo Châu |
13/06/2006 |
IELTS |
18/04/2024 |
5.5 |
|
17 |
Doãn Triệu Phi Hoàng |
14/01/2006 |
IELTS |
01/06/2024 |
5.5 |
Chuyển phát nhanh |
18 |
Trần Từ Thiên Ngân |
15/08/2006 |
HSK cấp độ 3 |
28/01/2024 |
298 |
|
19 |
Sầm Vĩnh Giai |
12/01/2006 |
TOCFL cấp độ 3 |
14/01/2024 |
1065 |
|
20 |
Nguyễn Thúy Hiền |
01/08/2005 |
HSK cấp độ 3 |
09/04/2023 |
217 |
|
21 |
Trần Ngọc Lâm Vy |
10/12/2006 |
HSK cấp độ 3 |
26/08/2023 |
292 |
|
22 |
Hồ Thị Yến Nhi |
29/09/2006 |
HSK cấp độ 3 |
23/03/2024 |
278 |
|
23 |
Nguyễn Ngọc Trà My |
17/05/2006 |
HSK cấp độ 4 |
28/01/2024 |
265 |
|
24 |
Huỳnh Thiên Kim |
13/04/2006 |
IELTS |
16/12/2023 |
5.5 |
|
25 |
Hân Ngọc Hảo |
20/11/2006 |
HSK cấp độ 4 |
26/11/2023 |
256 |
|
26 |
Trần Diệp Thảo Nguyên |
14/09/2006 |
IELTS |
24/02/2024 |
6.5 |
|
27 |
Nguyễn Ngọc Mỹ Duyên |
13/02/2006 |
IELTS |
16/03/2024 |
6.0 |
|
28 |
Trần Thanh Thảo |
21/07/2006 |
HSK cấp độ 4 |
15/10/2023 |
224 |
|
29 |
Ngô Ayun Hạ Vy |
20/06/2006 |
IELTS |
20/04/2024 |
6.5 |
|
30 |
Trương Thị Thùy Trang |
26/07/2006 |
HSK cấp độ 4 |
16/03/2024 |
271 |
Chuyển phát nhanh |
31 |
Lê Minh Khang |
01/12/2006 |
IELTS |
03/02/2024 |
7.0 |
Chuyển phát nhanh |
32 |
Nguyễn Thị Trúc Ly |
11/04/2006 |
HSK cấp độ 4 |
02/07/2023 |
263 |
Chuyển phát nhanh |
33 |
Nguyễn Ngọc Hồng Phương |
20/08/2006 |
HSK cấp độ 3 |
28/01/2024 |
295 |
|
34 |
Cù Khắc Trung Tín |
14/10/2006 |
IELTS |
02/03/2024 |
6.0 |
|
35 |
Phan Bính Toàn |
13/11/2006 |
IELTS |
12/10/2023 |
5.0 |
|
36 |
Đàm Kiều Hương |
02/06/2006 |
HSK cấp độ 3 |
15/10/2023 |
292 |
|
37 |
Lê Việt Hoàn |
10/06/2006 |
IELTS |
27/04/2024 |
6.5 |
|
38 |
Đào Đức Phương Nghi |
13/06/2006 |
IELTS |
16/12/2023 |
5.5 |
|
39 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
25/10/2006 |
IELTS |
06/04/2024 |
5.0 |
Chuyển phát nhanh |
40 |
Võ Huỳnh Anh Hoa |
30/11/2006 |
IELTS |
18/11/2023 |
6.5 |
Chuyển phát nhanh |
41 |
Nguyễn Thanh Thảo |
03/04/2006 |
HSK cấp độ 4 |
13/01/2024 |
209 |
Chuyển phát nhanh |
42 |
Nguyễn Phạm Minh Ngân |
04/11/2006 |
IELTS |
14/09/2023 |
7.5 |
Chuyển phát nhanh |
43 |
Nguyễn Minh Tân |
09/10/2006 |
IELTS |
24/02/2024 |
6.0 |
|
44 |
Lương Vĩ Lân |
04/01/2005 |
TOEFL IPT |
14/05/2024 |
557 |
|
45 |
Trần Phương Anh |
23/08/2006 |
IELTS |
12/08/2023 |
6.5 |
|
46 |
Thạch Ý Dy |
24/12/2006 |
HSK cấp độ 3 |
28/01/2024 |
298 |
|
47 |
Lê Thị Thanh Trúc |
21/03/2006 |
HSK cấp độ 4 |
16/03/2024 |
183 |
|
48 |
Phạm Hà Thảo Nguyên |
12/05/2006 |
IELTS |
09/05/2024 |
6.0 |
|
49 |
Nguyễn Quốc Anh |
20/04/2006 |
IELTS |
30/03/2024 |
5.0 |
Chuyển phát nhanh |
50 |
Lê Thị Trà Giang |
10/01/2006 |
HSK cấp độ 4 |
16/09/2023 |
278 |
|
51 |
Nguyễn Thùy Linh |
03/10/2006 |
HSK cấp độ 3 |
16/03/2024 |
282 |
|
52 |
Nguyễn Thống Nhất |
30/04/2006 |
IELTS |
10/06/2023 |
5.0 |
Chuyển phát nhanh |
53 |
Nguyễn Thị Trâm |
25/05/2006 |
HSK cấp độ 4 |
16/03/2024 |
292 |
Chuyển phát nhanh |
54 |
Lê Việt Minh Thuận |
21/10/2006 |
IELTS |
21/10/2006 |
6.5 |
Chuyển phát nhanh |
55 |
Lý Thể Quỳnh |
02/08/2006 |
IELTS |
26/08/2023 |
8.0 |
Chuyển phát nhanh |
56 |
Trần Thị Mai Hương |
21/05/2006 |
IELTS |
06/04/2024 |
6.0 |
Chuyển phát nhanh |
57 |
Đào Ngọc Lan Phương |
29/10/2006 |
IELTS |
22/07/2023 |
7.5 |
Chuyển phát nhanh |
58 |
Nguyễn Thảo Nguyên |
05/11/2006 |
HSK cấp độ 4 |
13/01/2024 |
256 |
Chuyển phát nhanh |
Mọi thắc mắc vui lòng liên hệ phòng Quản lý Đào tạo qua số điện thoại: 1800.5858.84, địa chỉ email: tuyensinh@ou.edu.vn
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH