Danh mục ngành xét tuyển đại học chính quy năm 2025
Thông tin - Tin tức
10/06/2025 21:12
1
|
7340101
|
Quản trị kinh doanh
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
|
240
|
2
|
7340115
|
Marketing
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
|
140
|
3
|
7340120
|
Kinh doanh quốc tế
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
|
140
|
4
|
7340201
|
Tài chính - Ngân hàng
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ Văn, Tin học;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Tin học.
|
200
|
5
|
7340204
|
Bảo hiểm
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ Văn, Tin học;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Tin học.
|
40
|
6
|
7340205
|
Công nghệ tài chính
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ Văn, Tin học;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Tin học.
|
50
|
7
|
7340301
|
Kế toán
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, GDKT&PL, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
|
180
|
8
|
7340302
|
Kiểm toán
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, GDKT&PL, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
|
100
|
9
|
7340403
|
Quản lý công
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp.
|
100
|
10
|
7340404
|
Quản trị nhân lực
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Sử, Ngữ Văn;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
|
120
|
11
|
7340405
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa học, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
|
160
|
12
|
7380101
|
Luật
|
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ*;
Toán, Ngữ Văn, Sử;
Toán, Ngữ Văn, GDKT&PL;
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ*.
|
120
|
13
|
7380107
|
Luật kinh tế
|
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ*;
Toán, Ngữ Văn, Sử;
Toán, Ngữ Văn, GDKT&PL;
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ*.
|
180
|
14
|
7420201
|
Công nghệ sinh học
|
Toán, Sinh, Hóa;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Hóa, Lý;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp.
|
170
|
15
|
7460108
|
Khoa học dữ liệu
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
|
70
|
16
|
7480103
|
Kỹ thuật phần mềm
|
Toán, Lý, Hóa học;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
|
45
|
17
|
7480101
|
Khoa học máy tính
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
|
160
|
18
|
7480107
|
Trí tuệ nhân tạo
|
Toán, Lý, Hóa học;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
|
45
|
19
|
7480201
|
Công nghệ thông tin
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
|
200
|
20
|
7510102
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
(Môn Toán hệ số 2)
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Tin, Công nghệ công nghiệp.
|
140
|
21
|
7510605
|
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Địa, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Tin học;
Toán, Địa, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
|
100
|
22
|
7540101
|
Công nghệ thực phẩm
|
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Hóa, Lý;
Toán, Hóa, Sinh;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Sinh, Anh.
|
130
|
23
|
7580302
|
Quản lý xây dựng
(Môn Toán hệ số 2)
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Tin, Công nghệ công nghiệp.
|
100 |
24
|
7220201
|
Ngôn ngữ Anh
(Môn tiếng Anh hệ số 2)
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Anh;
Ngữ Văn, Địa, Anh;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Anh.
|
180
|
25
|
7220204
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
|
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
|
120
|
26
|
7220209
|
Ngôn ngữ Nhật
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
|
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
|
140
|
27
|
7220210
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
|
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
|
140
|
28
|
7310101
|
Kinh tế
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp.
|
200
|
29
|
7310301
|
Xã hội học
|
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Địa, GDKT&PL.
|
120
|
30
|
7310401
|
Tâm lý học
|
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Địa, GDKT&PL.
|
100
|
31
|
7310620
|
Đông Nam Á học
|
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Địa, GDKT&PL.
|
140
|
32
|
7760101
|
Công tác xã hội
|
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Địa, GDKT&PL.
|
100
|
33
|
7810101
|
Du lịch
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Sử, Văn;
Toán, Địa, Anh;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Tin học;
Ngữ Văn, Địa, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Anh.
|
100
|
|
||||
1
|
7340101C
|
Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh;
Toán, Tin học, Anh;
Ngữ Văn, Tin học, Anh.
|
270
|
2
|
7340201C
|
Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
Toán, Anh, Sử;
Toán, Anh, Ngữ văn;
Toán, Anh, Lý;
Toán, Anh, Hóa;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Anh, Địa;
Toán, Anh, GDKT&PL;
Toán, Anh, Sinh.
|
240
|
3
|
7340301C
|
Kế toán - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, GDKT&PL, Anh;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Anh;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Tin học, Anh;
Ngữ Văn, Tin học, Anh.
|
220
|
4
|
7340302C
|
Kiểm toán - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, GDKT&PL, Anh;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Anh;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Tin học, Anh;
Ngữ Văn, Tin học, Anh.
|
80
|
5
|
7380107C
|
Luật kinh tế - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
|
Toán, Anh, Ngữ Văn;
Toán, Anh, Lý;
Toán, Anh, Sử;
Toán, Anh, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Anh, Sử;
Ngữ Văn, Anh, GDKT&PL.
|
90
|
6
|
7420201C
|
Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến
|
Toán, Sinh, Hóa;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Hóa, Lý;
Toán, Hóa, Tin;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Công nghệ nông nghiệp, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh.
|
35
|
7
|
7480101C
|
Khoa học máy tính - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Ngữ văn, Toán, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp.
|
80
|
8
|
7480201C
|
Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Ngữ Văn, Toán, Anh;
Toán, Hóa học, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp.
|
80
|
9
|
7510102C
|
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến
(Môn Toán hệ số 2)
|
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp.
|
30
|
10
|
7220201C
|
Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Anh;
Ngữ Văn, Địa, Anh;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Anh.
|
240
|
11
|
7220204C
|
Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
|
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
|
70
|
12
|
7220209C
|
Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
|
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
|
35
|
13
|
7310101C
|
Kinh tế - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
|
Toán, Lý, Anh;
Toán, Hóa, Anh; Toán, Ngữ Văn, Anh; Toán, Sử, Anh; Toán, Tin học, Anh; Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh. |
160
|
Lưu ý:
- Ngoại ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Đức, Tiếng Nhật và Tiếng Hàn.
- Đối với ngành Luật, Luật kinh tế: Ngoại ngữ* gồm Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nhật.
(**) Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật (GDKT&PL) được thay thế bằng môn Giáo dục công dân (GDCD) trong các tổ hợp môn xét tuyển đối với thí sinh dự thi tốt nghiệp THPT Chương trình giáo dục phổ thông 2006 được ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 5/5/2006, Chương trình Giáo dục thường xuyên được ban hành kèm theo Quyết định số 50/2006/QĐ BGDĐT ngày 07/11/2006.