Danh mục ngành xét tuyển đại học chính quy năm 2025

Thông tin - Tin tức

Danh mục ngành xét tuyển đại học chính quy năm 2025

TT Mã xét tuyển Tên ngành Tổ hợp môn xét tuyển  Chỉ tiêu
I. Chương trình Chuẩn
1
7340101
Quản trị kinh doanh
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
240
2
7340115
Marketing
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
140
3
7340120
Kinh doanh quốc tế
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
140
4
7340201
Tài chính - Ngân hàng
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ Văn, Tin học;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Tin học.
200
5
7340204
Bảo hiểm
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ Văn, Tin học;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Tin học.
40
6
7340205
Công nghệ tài chính
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Toán, Ngữ Văn, Tin học;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Ngữ Văn, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Lý, Tin học.
50
7
7340301
Kế toán
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, GDKT&PL, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
180
8
7340302
Kiểm toán
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, GDKT&PL, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Hóa;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
100
9
7340403
Quản lý công
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp.
100
10
7340404
Quản trị nhân lực
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Sử, Ngữ Văn;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Ngữ Văn, Toán, Lý;
Ngữ Văn, Toán, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
120
11
7340405
Hệ thống thông tin quản lý
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa học, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
160
12
7380101
Luật
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ*;
Toán, Ngữ Văn, Sử;
Toán, Ngữ Văn, GDKT&PL;
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ*.
120
13
7380107
Luật kinh tế
Toán, Ngữ Văn, Ngoại ngữ*;
Toán, Ngữ Văn, Sử;
Toán, Ngữ Văn, GDKT&PL;
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ*.
180
14
7420201
Công nghệ sinh học
Toán, Sinh, Hóa;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Tin học, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Hóa, Lý;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp.
170
15
7460108
Khoa học dữ liệu
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
70
16
7480103
Kỹ thuật phần mềm
Toán, Lý, Hóa học;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
45
17
7480101
Khoa học máy tính
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
160
18
7480107
Trí tuệ nhân tạo
Toán, Lý, Hóa học;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
45
19
7480201
Công nghệ thông tin
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Tiếng Anh;
Ngữ văn, Toán, Lý;
Ngữ văn, Toán, Hóa;
Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh;
Toán, Hóa, Tiếng Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Tiếng Anh, Tin học;
Toán, Ngữ văn, Tin học.
200
20
7510102
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
(Môn Toán hệ số 2)
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Tin, Công nghệ công nghiệp.
140
21
7510605
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Địa, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Tin học;
Toán, Địa, Tin học;
Ngữ Văn, Anh, Tin học.
100
22
7540101
Công nghệ thực phẩm
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Hóa, Lý;
Toán, Hóa, Sinh;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Sinh, Anh.
130
23
7580302
Quản lý xây dựng
(Môn Toán hệ số 2)
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Tin, Công nghệ công nghiệp.

100

24
7220201
Ngôn ngữ Anh
(Môn tiếng Anh hệ số 2)
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Anh;
Ngữ Văn, Địa, Anh;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Anh.
180
25
7220204
Ngôn ngữ Trung Quốc
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
120
26
7220209
Ngôn ngữ Nhật
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
140
27
7220210
Ngôn ngữ Hàn Quốc
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
140
28
7310101
Kinh tế
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp.
200
29
7310301
Xã hội học
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Địa, GDKT&PL.
120
30
7310401
Tâm lý học
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Địa, GDKT&PL.
100
31
7310620
Đông Nam Á học
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Địa, GDKT&PL.
140
32
7760101
Công tác xã hội
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Địa;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, GDKT&PL;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Địa, GDKT&PL.
100
33
7810101
Du lịch
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Sử, Văn;
Toán, Địa, Anh;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Tin học;
Ngữ Văn, Địa, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Anh.
100
II Chương trình Tiên tiến
1
7340101C
Quản trị kinh doanh - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh;
Toán, Tin học, Anh;
Ngữ Văn, Tin học, Anh.
270
2
7340201C
Tài chính – Ngân hàng - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Toán, Anh, Sử;
Toán, Anh, Ngữ văn;
Toán, Anh, Lý;
Toán, Anh, Hóa;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Anh, Địa;
Toán, Anh, GDKT&PL;
Toán, Anh, Sinh.
240
3
7340301C
Kế toán - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, GDKT&PL, Anh;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Anh;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Tin học, Anh;
Ngữ Văn, Tin học, Anh.
220
4
7340302C
Kiểm toán - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, GDKT&PL, Anh;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Anh;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Tin học, Anh;
Ngữ Văn, Tin học, Anh.
80
5
7380107C
Luật kinh tế - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh nhân hệ số 2)
Toán, Anh, Ngữ Văn;
Toán, Anh, Lý;
Toán, Anh, Sử;
Toán, Anh, GDKT&PL;
Ngữ Văn, Anh, Sử;
Ngữ Văn, Anh, GDKT&PL.
90
6
7420201C
Công nghệ sinh học - CT Tiên tiến
Toán, Sinh, Hóa;
Toán, Sinh, Anh;
Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Hóa, Lý;
Toán, Hóa, Tin;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Công nghệ nông nghiệp;
Toán, Công nghệ nông nghiệp, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh.
35
7
7480101C
Khoa học máy tính - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
Toán, Lý, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Ngữ văn, Toán, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp.
80
8
7480201C
Công nghệ thông tin - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
Toán, Lý, Anh;
Toán, Sinh, Anh;
Ngữ Văn, Toán, Anh;
Toán, Hóa học, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Anh, Công nghệ nông nghiệp.
80
9
7510102C
Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng - CT Tiên tiến
(Môn Toán hệ số 2)
Toán, Lý, Hóa;
Toán, Lý, Anh;
Toán, Lý, Tin học;
Toán, Lý, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Tin học;
Toán, Hóa, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Anh, Tin học;
Toán, Anh, Công nghệ công nghiệp;
Toán, Tin học, Công nghệ công nghiệp.
30
10
7220201C
Ngôn ngữ Anh - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
Toán, Lý, Anh;
Toán, Văn, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Ngữ Văn, Sử, Anh;
Ngữ Văn, Địa, Anh;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Anh.
240
11
7220204C
Ngôn ngữ Trung Quốc - CT Tiên tiến
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
70
12
7220209C
Ngôn ngữ Nhật - CT Tiên tiến
(Môn Ngoại ngữ hệ số 2)
Toán, Lý, Ngoại ngữ;
Toán, Hóa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Toán, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Sử, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, Địa, Ngoại ngữ;
Ngữ Văn, GDKT&PL, Ngoại ngữ.
35
13
7310101C
Kinh tế - CT Tiên tiến
(Môn Tiếng Anh hệ số 2)
Toán, Lý, Anh;
Toán, Hóa, Anh;
Toán, Ngữ Văn, Anh;
Toán, Sử, Anh;
Toán, Tin học, Anh;
Toán, Công nghệ công nghiệp, Anh.
160

Lưu ý:

- Ngoại ngữ: Tiếng Anh, Tiếng Nga, Tiếng Pháp, Tiếng Trung Quốc, Tiếng Đức, Tiếng Nhật và Tiếng Hàn.

- Đối với ngành Luật, Luật kinh tế: Ngoại ngữ* gồm Tiếng Anh, Tiếng Pháp, Tiếng Đức, Tiếng Nhật.

(**) Môn Giáo dục kinh tế và pháp luật (GDKT&PL) được thay thế bằng môn Giáo dục công dân (GDCD) trong các tổ hợp môn xét tuyển đối với thí sinh dự thi tốt nghiệp THPT Chương trình giáo dục phổ thông 2006 được ban hành kèm theo Quyết định số 16/2006/QĐ-BGDĐT ngày 5/5/2006, Chương trình Giáo dục thường xuyên được ban hành kèm theo Quyết định số 50/2006/QĐ BGDĐT ngày 07/11/2006.