Danh sách Tân sinh viên Khóa 2025 được xét miễn giảm môn học (cập nhật ngày 08/09/2025)
THÔNG TIN TUYỂN SINH ĐẠI HỌC CHÍNH QUY
05/09/2025 19:15
Tiếng Anh không chuyên
STT
|
Trình độ
|
MSSV
|
Họ và Tên
|
Ngành
|
Điểm chứng chỉ
|
Ghi chú
|
|
1
|
Miễn hết
|
2551052001
|
Nguyễn Quốc
|
An
|
Công nghệ thông tin (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test
|
2
|
Miễn hết
|
2551052024
|
Đặng Hà Minh
|
Khang
|
Công nghệ thông tin (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test
|
3
|
Miễn hết
|
2551052027
|
Nguyễn Thế
|
Khang
|
Công nghệ thông tin (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 8.0.
|
Hoàn tiền test
|
4
|
Miễn hết
|
2551052058
|
Trần Đại
|
Thống
|
Công nghệ thông tin (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 7.5.
|
Hoàn tiền test
|
5
|
Miễn hết
|
2554102012
|
Đoàn Minh
|
Hoàng
|
Kiểm toán (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test
|
6
|
Miễn hết
|
2554062030
|
Nguyễn Đăng
|
Khang
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test
|
7
|
Miễn hết
|
2554062039
|
Lê Anh
|
Minh
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test
|
8
|
Miễn hết
|
2554062065
|
Lê Kiến
|
Quốc
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test
|
9
|
Miễn hết
|
2554062067
|
Tô Xuân
|
Quý
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test
|
10
|
Miễn hết
|
2554062111
|
Nguyễn Thanh Thảo
|
Nguyên
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test
|
11
|
Miễn hết
|
2554012005
|
Lê Huỳnh Vân
|
Anh
|
Quản trị kinh doanh (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test
|
12
|
Miễn hết
|
2554012131
|
Cao Hoàng
|
Trụ
|
Quản trị kinh doanh (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test
|
13
|
Miễn hết
|
2554032004
|
Cao Ngọc Quỳnh
|
Anh
|
Tài chính ngân hàng (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test
|
14
|
Miễn hết
|
2553020013
|
Nguyễn Quốc
|
Ánh
|
Công nghệ thực phẩm
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
15
|
Miễn hết
|
2551050002
|
Đào Minh
|
Anh
|
Công nghệ thông tin
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
16
|
Miễn hết
|
2551050005
|
Đỗ Ngọc Vân
|
Anh
|
Công nghệ thông tin
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
17
|
Miễn hết
|
2551050054
|
Đặng Duy
|
Đức
|
Công nghệ thông tin
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
18
|
Miễn hết
|
2551050062
|
Nguyễn Minh
|
Hà
|
Công nghệ thông tin
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
19
|
Miễn hết
|
2551050092
|
Nguyễn Tuấn
|
Hưng
|
Công nghệ thông tin
|
Chứng chỉ IELTS 7.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
20
|
Miễn hết
|
2551050135
|
Nguyễn Đức
|
Mạnh
|
Công nghệ thông tin
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
21
|
Miễn hết
|
2554050012
|
Nguyễn Thanh
|
Bình
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
22
|
Miễn hết
|
2554050078
|
Phạm Tống Khánh
|
Linh
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
23
|
Miễn hết
|
2554050157
|
Đặng Trương Ngọc
|
Tiên
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
24
|
Miễn hết
|
2551010016
|
Dương Kim Quốc
|
Bảo
|
Khoa học máy tính
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
25
|
Miễn hết
|
2551010100
|
Chương Nhật
|
Khang
|
Khoa học máy tính
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
26
|
Miễn hết
|
2551080011
|
Cao Đăng
|
Hoàng
|
Kỹ thuật phần mềm
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
27
|
Miễn hết
|
2551070003
|
Nguyễn Huy
|
Anh
|
Trí tuệ nhân tạo
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
28
|
Miễn hết
|
2551070007
|
Trần
|
Chí
|
Trí tuệ nhân tạo
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
29
|
Miễn hết
|
2551070044
|
Lê Minh
|
Quân
|
Trí tuệ nhân tạo
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
30
|
Miễn hết
|
2554040150
|
Nguyễn Hoàng
|
Nam
|
Kế toán
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
31
|
Miễn hết
|
2554040244
|
Nguyễn Toàn
|
Thắng
|
Kế toán
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
32
|
Miễn hết
|
2554040355
|
Triệu
|
Vy
|
Kế toán
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
33
|
Miễn hết
|
2554100030
|
Lưu Thị Bích
|
Hà
|
Kiểm toán
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
34
|
Miễn hết
|
2551060001
|
Nguyễn Ngọc Duy
|
Anh
|
Khoa học dữ liệu
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
35
|
Miễn hết
|
2551060017
|
Phạm Gia
|
Huy
|
Khoa học dữ liệu
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
36
|
Miễn hết
|
2551060055
|
Hoàng Châu
|
Phong
|
Khoa học dữ liệu
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
37
|
Miễn hết
|
2554020089
|
Huỳnh Gia
|
Khang
|
Kinh tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
38
|
Miễn hết
|
2554020119
|
Lương Ngọc Xuân
|
Mai
|
Kinh tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
39
|
Miễn hết
|
2554020243
|
Lý Gia
|
Trang
|
Kinh tế
|
Chứng chỉ TOEIC 845.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
40
|
Miễn hết
|
2554140017
|
Thái Minh
|
Châu
|
Quản lý công
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
41
|
Miễn hết
|
2554060019
|
Trần Phan Ngọc
|
Diệp
|
Luật kinh tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
42
|
Miễn hết
|
2554060117
|
Nguyễn Võ Yến
|
Nhi
|
Luật kinh tế
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
43
|
Miễn hết
|
2554060167
|
Nguyễn Võ Anh
|
Thư
|
Luật kinh tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
44
|
Miễn hết
|
2554060185
|
Trương Đức
|
Trí
|
Luật kinh tế
|
Chứng chỉ IELTS 7.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
45
|
Miễn hết
|
2554130047
|
Cao Khánh
|
Linh
|
Du lịch
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
46
|
Miễn hết
|
2554130049
|
Trần Khánh
|
Linh
|
Du lịch
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
47
|
Miễn hết
|
2554130102
|
Đỗ Vũ Cát
|
Tiên
|
Du lịch
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
48
|
Miễn hết
|
2554130108
|
Phan Nguyễn Bảo
|
Trân
|
Du lịch
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
49
|
Miễn hết
|
2554130119
|
Lê Ái
|
Vy
|
Du lịch
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
50
|
Miễn hết
|
2554080003
|
Hoàng Tuấn
|
Anh
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
51
|
Miễn hết
|
2554080020
|
Trần Quang
|
Đạt
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
52
|
Miễn hết
|
2554080029
|
Nguyễn Ngọc
|
Hân
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
53
|
Miễn hết
|
2554080038
|
Đoàn Gia
|
Huy
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
54
|
Miễn hết
|
2554080047
|
Châu Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
55
|
Miễn hết
|
2554080076
|
Trần Phan Mỹ
|
Ngân
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
56
|
Miễn hết
|
2554080083
|
Nguyễn Thành Khôi
|
Nguyên
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
57
|
Miễn hết
|
2554080088
|
Mai Thị Phương
|
Nhi
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
58
|
Miễn hết
|
2554080114
|
Lương Khánh
|
Thuận
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
59
|
Miễn hết
|
2554080115
|
Tạ Minh
|
Thuận
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
60
|
Miễn hết
|
2554080130
|
Trần Hoàng Phương
|
Trinh
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
61
|
Miễn hết
|
2554080136
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Uyên
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
62
|
Miễn hết
|
2554080140
|
Bùi Ngọc Tường
|
Vy
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
63
|
Miễn hết
|
2554120002
|
Đoàn Quốc
|
Anh
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
64
|
Miễn hết
|
2554120005
|
Nguyễn Thị Mỹ
|
Anh
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
65
|
Miễn hết
|
2554120017
|
Trần Hồng
|
Chương
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ TOEIC 865.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
66
|
Miễn hết
|
2554120019
|
Trần Mạnh
|
Cường
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
67
|
Miễn hết
|
2554120039
|
Nguyễn Hồng
|
Hân
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
68
|
Miễn hết
|
2554120043
|
Phạm Thị Kim
|
Hoàng
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
69
|
Miễn hết
|
2554120044
|
Lê Đức
|
Huy
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
70
|
Miễn hết
|
2554120050
|
Nguyễn Trần Bảo
|
Kha
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
71
|
Miễn hết
|
2554120051
|
Đỗ Hữu An
|
Khang
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
72
|
Miễn hết
|
2554120065
|
Phạm Ngọc Trúc
|
Linh
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
73
|
Miễn hết
|
2554120070
|
Trần Kha
|
Luân
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
74
|
Miễn hết
|
2554120092
|
Huỳnh Uyển
|
Nhi
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
75
|
Miễn hết
|
2554120094
|
Ngô Huỳnh Mỹ
|
Như
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
76
|
Miễn hết
|
2554120097
|
Phạm Nguyễn Tuyết
|
Như
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
77
|
Miễn hết
|
2554120100
|
Vũ Đại
|
Phát
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
78
|
Miễn hết
|
2554120118
|
Nguyễn Anh
|
Thư
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
79
|
Miễn hết
|
2554120125
|
Vũ Anh
|
Thy
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
80
|
Miễn hết
|
2554120131
|
Trần Thảo
|
Trang
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
81
|
Miễn hết
|
2554120136
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Trân
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
82
|
Miễn hết
|
2554120160
|
Thái Bình Hiểu
|
Minh
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
83
|
Miễn hết
|
2554110005
|
Trần Quỳnh
|
Anh
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
84
|
Miễn hết
|
2554110006
|
Trần Thị Vân
|
Anh
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
85
|
Miễn hết
|
2554110016
|
Nguyễn Thụy
|
Đan
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
86
|
Miễn hết
|
2554110023
|
Nguyễn Lê Bảo
|
Hân
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
87
|
Miễn hết
|
2554110028
|
Phùng Minh
|
Hiển
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
88
|
Miễn hết
|
2554110031
|
Ngô Gia
|
Hoàng
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
89
|
Miễn hết
|
2554110038
|
Đỗ Gia
|
Khang
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
90
|
Miễn hết
|
2554110055
|
Trương Nhật
|
Minh
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
91
|
Miễn hết
|
2554110057
|
Võ Thoại Vy
|
Na
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
92
|
Miễn hết
|
2554110058
|
Lại Hữu Hoàng
|
Nam
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
93
|
Miễn hết
|
2554110060
|
Hoàng Lê Bảo
|
Ngân
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
94
|
Miễn hết
|
2554110061
|
Nguyễn Bảo
|
Ngân
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
95
|
Miễn hết
|
2554110064
|
Trần Duy
|
Ngân
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
96
|
Miễn hết
|
2554110069
|
Châu Kim
|
Ngọc
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
97
|
Miễn hết
|
2554110083
|
Lê Hồ Tâm
|
Ni
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
98
|
Miễn hết
|
2554110091
|
Dương Huệ
|
Quân
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
99
|
Miễn hết
|
2554110100
|
Ngô Thị Thanh
|
Tâm
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
100
|
Miễn hết
|
2554110124
|
Trần Duy
|
Tiến
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
101
|
Miễn hết
|
2554110148
|
Huỳnh Nhã
|
Uyên
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
102
|
Miễn hết
|
2554110149
|
Nguyễn Ngọc Phương
|
Uyên
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
103
|
Miễn hết
|
2554110156
|
Nguyễn Đông
|
Nghi
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
104
|
Miễn hết
|
2554010022
|
Thái Quỳnh
|
Anh
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
105
|
Miễn hết
|
2554010151
|
Lê Văn Hùng
|
Kiên
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
106
|
Miễn hết
|
2554010172
|
Trần Lê Phương
|
Linh
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
107
|
Miễn hết
|
2554010193
|
Đoàn Khánh
|
My
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
108
|
Miễn hết
|
2554010211
|
Nguyễn Phan Kim
|
Ngân
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
109
|
Miễn hết
|
2554010267
|
Phan Văn Bảo
|
Phúc
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
110
|
Miễn hết
|
2554010275
|
Phan Phương
|
Phương
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
111
|
Miễn hết
|
2554010277
|
Trần Thúy
|
Phương
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
112
|
Miễn hết
|
2554010341
|
Lê Ngọc Anh
|
Thư
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
113
|
Miễn hết
|
2554010389
|
Phạm Ngọc Diễm
|
Trân
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
114
|
Miễn hết
|
2554090049
|
Vũ Huỳnh Vân
|
Liên
|
Quản trị nhân lực
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
115
|
Miễn hết
|
2554090057
|
Nguyễn Phan Khánh
|
My
|
Quản trị nhân lực
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
116
|
Miễn hết
|
2554090073
|
Phạm Nguyễn Trúc
|
Phương
|
Quản trị nhân lực
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
117
|
Miễn hết
|
2554090097
|
Nguyễn Hồng
|
Thi
|
Quản trị nhân lực
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
118
|
Miễn hết
|
2554160014
|
Nguyễn Quốc
|
Cường
|
Công nghệ tài chính
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
119
|
Miễn hết
|
2554160027
|
Đinh Gia
|
Hưng
|
Công nghệ tài chính
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
120
|
Miễn hết
|
2554160067
|
Trần Phương
|
Uyên
|
Công nghệ tài chính
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
121
|
Miễn hết
|
2554030031
|
Trần Đoàn Trân
|
Châu
|
Tài chính ngân hàng
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
122
|
Miễn hết
|
2554030205
|
Đỗ Ngọc Xuân
|
Tiên
|
Tài chính ngân hàng
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
123
|
Miễn hết
|
2554030229
|
Lê Minh
|
Trí
|
Tài chính ngân hàng
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
124
|
Miễn hết
|
2556030039
|
Đường Nguyễn Ngọc
|
Khánh
|
Tâm lý học
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
125
|
Miễn hết
|
2556030042
|
Huỳnh Lý Gia
|
Kỳ
|
Tâm lý học
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
126
|
Miễn hết
|
2556030097
|
Nguyễn Châu Quốc
|
Thịnh
|
Tâm lý học
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
127
|
Miễn hết
|
2556030115
|
Lê Quỳnh Ái
|
Trân
|
Tâm lý học
|
Chứng chỉ IELTS 6.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
128
|
Miễn hết
|
2556010075
|
Nguyễn Mai Gia
|
Nguyên
|
Xã hội học
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
129
|
NC4
|
2551050067
|
Phan Hữu
|
Hiếu
|
Công nghệ thông tin
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
130
|
NC4
|
2554050150
|
Ngô Nguyễn Thị Minh
|
Thư
|
Hệ thống thông tin quản lý
|
Chứng chỉ PET Overall Score 144.
|
|
131
|
NC4
|
2551010051
|
Huỳnh Duy Minh
|
Đức
|
Khoa học máy tính
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
132
|
NC4
|
2551010061
|
Phạm Huỳnh Viết
|
Hậu
|
Khoa học máy tính
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
133
|
NC4
|
2551010069
|
Phan Minh
|
Hiếu
|
Khoa học máy tính
|
Chứng chỉ PET Overall Score 142.
|
|
134
|
NC4
|
2551010121
|
Trần Đồng
|
Khuê
|
Khoa học máy tính
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
135
|
NC4
|
2551010176
|
Cao Nhật
|
Phú
|
Khoa học máy tính
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
136
|
NC4
|
2551080014
|
Huỳnh Nhật
|
Huy
|
Kỹ thuật phần mềm
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
137
|
NC5
|
2551070019
|
Nguyễn Hào
|
Huy
|
Trí tuệ nhân tạo
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
138
|
NC8
|
2551052031
|
Nguyễn Bảo
|
Lâm
|
Công nghệ thông tin (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
139
|
NC4
|
2554042044
|
Lưu Vương Bảo
|
Ngọc
|
Kế toán (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
140
|
NC4
|
2554042068
|
Trần Ngọc Anh
|
Thư
|
Kế toán (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
141
|
NC8
|
2554042076
|
Nguyễn Đăng
|
Trường
|
Kế toán (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
142
|
NC8
|
2551012004
|
Phạm Trường
|
Hải
|
Khoa học máy tính (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
143
|
NC6
|
2551012012
|
Lê Vũ
|
Minh
|
Khoa học máy tính (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
144
|
NC4
|
2554102019
|
Nguyễn Minh
|
Kiên
|
Kiểm toán (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
145
|
NC4
|
2554102020
|
Lâm Gia
|
Kiệt
|
Kiểm toán (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
146
|
NC6
|
2554062028
|
Trần Vũ Diệu
|
Huyền
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
147
|
NC6
|
2554062036
|
Võ Thành
|
Lợi
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
148
|
NC6
|
2554062052
|
Phạm Thái Bảo
|
Nguyên
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
149
|
NC4
|
2554062071
|
Nguyễn Thị Như
|
Quỳnh
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
150
|
NC4
|
2554062079
|
Nguyễn Thị Thanh
|
Thi
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
151
|
NC4
|
2554062082
|
Trịnh Phương
|
Thúy
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
152
|
NC4
|
2554062096
|
Lê Ngọc Thanh
|
Trúc
|
Luật kinh tế (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
153
|
NC6
|
2554012004
|
Đặng Hoàng Phương
|
Anh
|
Quản trị kinh doanh (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
154
|
NC6
|
2554012036
|
Lê Gia
|
Hân
|
Quản trị kinh doanh (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
155
|
NC4
|
2554012086
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nhi
|
Quản trị kinh doanh (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
156
|
NC5
|
2554012099
|
Biện Đoàn Tấn
|
Phúc
|
Quản trị kinh doanh (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
157
|
NC8
|
2554012127
|
Nguyễn Minh
|
Trí
|
Quản trị kinh doanh (CTTT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
158
|
NC4
|
2554040185
|
Đậu Bảo Quỳnh
|
Nhi
|
Kế toán
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
159
|
NC4
|
2554042062
|
Võ Lê Tấn
|
Thành
|
Kế toán
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
160
|
NC4
|
2554042080
|
Phạm Tuấn
|
Tú
|
Kế toán
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
161
|
NC4
|
2551060041
|
Bùi Thị Khánh
|
Ngọc
|
Khoa học dữ liệu
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
162
|
NC4
|
2554020068
|
Nguyễn Minh
|
Hiếu
|
Kinh tế
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
163
|
NC4
|
2554020095
|
Nguyễn Võ Đăng
|
Khoa
|
Kinh tế
|
Chứng chỉ PET overall score 141.
|
|
164
|
NC4
|
2554020142
|
Lê Thái Minh
|
Ngọc
|
Kinh tế
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
165
|
NC4
|
2554020147
|
Dương Tố
|
Nguyên
|
Kinh tế
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
166
|
NC4
|
2554140011
|
Trần Bảo
|
Ân
|
Quản lý công
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
167
|
NC4
|
2554140054
|
Trần Thị Thảo
|
Linh
|
Quản lý công
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
168
|
NC4
|
2554140074
|
Huỳnh Khang
|
Nhi
|
Quản lý công
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
169
|
NC4
|
2554130080
|
Hoàng Nhật
|
Phú
|
Du lịch
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
170
|
NC4
|
2554130098
|
Ngô Ngọc Anh
|
Thư
|
Du lịch
|
Chứng chỉ PET Overall Score 144.
|
|
171
|
NC4
|
2554080103
|
Trần Khánh
|
Quỳnh
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
172
|
NC4
|
2554120037
|
Lâm Bảo
|
Hằng
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
173
|
NC4
|
2554120153
|
Nguyễn Quốc
|
Vương
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
174
|
NC4
|
2554120156
|
Phạm Thị Hoàng
|
Yến
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
175
|
NC4
|
2554110035
|
Trần Quang
|
Huy
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
176
|
NC4
|
2554110066
|
Trương Tuyết
|
Ngân
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
177
|
NC4
|
2554110111
|
Phạm Quang
|
Thịnh
|
Marketing
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
178
|
NC4
|
2554010061
|
Trần Đức
|
Duy
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
179
|
NC4
|
2554010088
|
Đinh Ngọc
|
Hân
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
180
|
NC4
|
2554010189
|
Hoàng Văn Nhật
|
Minh
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
181
|
NC4
|
2554010205
|
Trương Hoàng
|
Nam
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
182
|
NC4
|
2554012007
|
Nguyễn Đức
|
Anh
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
183
|
NC4
|
2554090041
|
Ngô Phúc Thiên
|
Kim
|
Quản trị nhân lực
|
Chứng chỉ PET overall score 153.
|
|
184
|
NC4
|
2554160005
|
Nguyễn Minh
|
Anh
|
Công nghệ tài chính
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
185
|
NC4
|
2554160018
|
Hoàng Nhật
|
Dũng
|
Công nghệ tài chính
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
186
|
NC4
|
2554030105
|
Nguyễn Thị Mai
|
Linh
|
Tài chính ngân hàng
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
187
|
NC6
|
2554062090
|
Phạm Bùi Huyền
|
Trang
|
Luật kinh tế (Chương trình TT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
188
|
NC4
|
2554062046
|
Nguyễn Mỹ
|
Nghi
|
Luật kinh tế (Chương trình TT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
189
|
NC4
|
2551010219
|
Trần Gia
|
Thịnh
|
Luật kinh tế (Chương trình TT)
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
190
|
Miễn hết
|
2554010388
|
Phạm Bảo
|
Trân
|
Quản trị kinh doanh
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
191
|
Miễn hết
|
2554060012
|
Nguyễn Vũ Thiên
|
Ân
|
Luật kinh tế
|
IELTS 7.0
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
192
|
Miễn hết
|
2554080148
|
Nguyễn Ngọc Thảo
|
Huyền
|
Kinh doanh quốc tế
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
193
|
Miễn hết
|
2554080128
|
Phù Minh
|
Triết
|
Kinh doanh quốc tế
|
IELTS 7.0
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
194
|
NC4
|
2554030035
|
Trần Thị Ngọc
|
Diệu
|
Tài chính Ngân hàng
|
Chứng chỉ PET Overall Score 144.
|
|
195
|
Miễn hết
|
2551052033
|
Nguyễn Duy
|
Long
|
Công nghệ thông tin (Chương trình TT)
|
IELTS 6.0
|
Hoàn tiền test
|
196
|
Miễn hết
|
2554110074
|
Nguyễn Sĩ
|
Nguyên
|
Marketing
|
IELTS 6.5
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
197
|
Miễn hết
|
2551020031
|
Lê Anh
|
Kiệt
|
CNKT Công trình xây dựng
|
IELTS 5.5
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
198
|
NC4
|
2551010201
|
Phạm Hoàng
|
Sơn
|
Khoa học máy tính
|
IELTS 5.5
|
|
199
|
NC4
|
2551052020
|
Trịnh Việt
|
Hùng
|
Công nghệ thông tin (Chương trình TT)
|
VSTEP Bậc 3 (Điểm: 5.0/10)
|
|
200
|
Miễn hết
|
2554110155
|
Võ Minh Thảo
|
Ngân
|
Marketing
|
IELTS 6.0
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
201
|
Miễn hết
|
2554030051
|
Nguyễn Lâm
|
Hà
|
Tài chính ngân hàng
|
IELTS 5.5
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
202
|
Miễn hết
|
2554110115
|
Đỗ Thị Anh
|
Thư
|
Marketing
|
IELTS 5.5
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
203
|
Miễn hết
|
2554080068
|
Huỳnh Minh Phương
|
Nam
|
Kinh doanh quốc tế
|
IELTS 6.5
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
204
|
NC4
|
2554062054
|
Nguyễn Phương
|
Nhi
|
Luật kinh tế (Chương trình TT)
|
IELTS 5.0
|
|
205
|
NC4
|
2554012151
|
Lê Nguyễn Ngọc
|
Thảo
|
Quản trị kinh doanh (Chương trình TT)
|
IELTS 5.0
|
|
206
|
Miễn hết
|
2554062059
|
Nguyễn Văn Gia
|
Phúc
|
Luật kinh tế (Chương trình TT)
|
IELTS 6.0
|
Hoàn tiền test
|
207
|
Miễn hết
|
2551050066
|
Nguyễn Hữu
|
Hiếu
|
Công nghệ thông tin
|
IELTS 8.0
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
208
|
Miễn hết
|
2554120152
|
Lê Việt
|
Vương
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
IELTS 6.5
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
209
|
Miễn hết
|
2554020143
|
Nguyễn Đào Bảo
|
Ngọc
|
Kinh tế
|
IELTS 6.0
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
210
|
Miễn hết
|
2554100062
|
Mai Thanh
|
Ngân
|
Kiểm toán
|
IELTS 6.5
|
Hoàn tiền test, 2 cấp độ tiếng anh
|
211
|
NC4
|
2551070010
|
Đào Gia
|
Đạt
|
Trí tuệ nhân tạo
|
IELTS 5.5
|
|
212
|
NC4
|
2554010279
|
Võ Nguyễn Anh
|
Phương
|
Quản trị kinh doanh
|
IELTS 5.0
|
|
213
|
NC4
|
2554020077
|
Nguyễn Trọng
|
Huy
|
Kinh tế
|
IELTS 5.0
|
|
214
|
NC4
|
2551050099
|
Trần Minh
|
Khang
|
Công nghệ thông tin
|
IELTS 5.5
|
|
Lưu ý:
- Sinh viên có tên trong danh sách được xét miễn nhận Phiếu miễn giảm môn học, Phiếu hoàn học phí (bao gồm tiền thi tiếng Anh đầu vào và học phí tiếng Anh) từ ngày 23/9/2025 đến ngày 31/10/2025 tại Phòng 005 cơ sở 97 Võ Văn Tần, Phường Xuân Hòa.
- Sinh viên mang theo Phiếu hoàn học phí, căn cước công dân/chứng minh nhân dân (bản chính và 01 bản photo), photo biên lai đóng học phí và biên lai đóng tiền dịch vụ để nhận tiền mặt tại Phòng 009 cơ sở Võ Văn Tần, Phường Xuân Hòa, TP.HCM.
- Sau ngày 31/10/2025 sinh viên không nhận Phiếu hoàn học phí xem như từ chối nhận tiền hoàn.
- Sinh viên không được xét miễn hết các môn tiếng Anh sẽ đăng ký học các cấp độ tiếng Anh tiếp theo.
- Sinh viên được hoàn tiền test tiếng Anh đầu vào sẽ không tham gia đợt thi test tiếng Anh đầu vào.
Tin học văn phòng nâng cao
STT
|
Môn học xét miễn
|
MSSV
|
Họ và Tên
|
Ngành
|
Ghi chú
|
|
1
|
COMP03010
|
2554040097
|
Nguyễn Phan Quỳnh
|
Hương
|
Kế toán
|
HOÀN TIỀN
|
2
|
COMP03010
|
2554040144
|
Nguyễn Ngọc Tuyết
|
Mai
|
Kế toán
|
HOÀN TIỀN
|
3
|
COMP03010
|
2554040167
|
Lê Thị Ánh
|
Ngọc
|
Kế toán
|
HOÀN TIỀN
|
4
|
COMP03010
|
2554040216
|
Đỗ Ngọc
|
Quyên
|
Kế toán
|
HOÀN TIỀN
|
5
|
COMP03010
|
2554100034
|
Nguyễn Hà Bảo
|
Hân
|
Kiểm toán
|
HOÀN TIỀN
|
6
|
COMP03010
|
2554100037
|
Ngô Nguyễn Hiền
|
Hòa
|
Kiểm toán
|
HOÀN TIỀN
|
7
|
COMP03010
|
2554100116
|
Nhữ Khả
|
Thy
|
Kiểm toán
|
HOÀN TIỀN
|
8
|
COMP03010
|
2554100135
|
Trần Thị Thanh
|
Trúc
|
Kiểm toán
|
HOÀN TIỀN
|
9
|
COMP03010
|
2554020038
|
Huỳnh Ngô Phương
|
Danh
|
Kinh tế
|
HOÀN TIỀN
|
10
|
COMP03010
|
2554020081
|
Đặng Thanh
|
Huyền
|
Kinh tế
|
HOÀN TIỀN
|
11
|
COMP03010
|
2554020244
|
Nguyễn Quỳnh
|
Trang
|
Kinh tế
|
HOÀN TIỀN
|
12
|
COMP03010
|
2554140032
|
Lê Ngọc Gia
|
Hân
|
Quản lý công
|
HOÀN TIỀN
|
13
|
COMP03010
|
2554140074
|
Huỳnh Khang
|
Nhi
|
Quản lý công
|
HOÀN TIỀN
|
14
|
COMP03010
|
2554140132
|
Nguyễn Thiềm Kim
|
Uyên
|
Quản lý công
|
HOÀN TIỀN
|
15
|
COMP03010
|
2557010021
|
Võ Thị Mỹ
|
Dung
|
Ngôn ngữ Anh
|
HOÀN TIỀN
|
16
|
COMP03010
|
2557010121
|
Bùi Phương
|
Nhung
|
Ngôn ngữ Anh
|
HOÀN TIỀN
|
17
|
COMP03010
|
2557010169
|
Lưu Phạm Anh
|
Thư
|
Ngôn ngữ Anh
|
HOÀN TIỀN
|
18
|
COMP03010
|
2557012158
|
Tề Duy
|
Phúc
|
Ngôn ngữ Anh
|
HOÀN TIỀN
|
19
|
COMP03010
|
2557070085
|
Ngô Hoàng Yến
|
Nhi
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
HOÀN TIỀN
|
20
|
COMP03010
|
2557070125
|
Lâm Thảo Bảo
|
Trâm
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
HOÀN TIỀN
|
21
|
COMP03010
|
2557070132
|
Đỗ Thị Bảo
|
Trinh
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
HOÀN TIỀN
|
22
|
COMP03010
|
2557050123
|
Nguyễn Thị Hồng
|
Thắm
|
Ngôn ngữ Nhật
|
HOÀN TIỀN
|
23
|
COMP03010
|
2557050133
|
Phan Nguyễn Thanh
|
Thư
|
Ngôn ngữ Nhật
|
HOÀN TIỀN
|
24
|
COMP03010
|
2557040053
|
Hoàng Ái
|
Linh
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
HOÀN TIỀN
|
25
|
COMP03010
|
2557040137
|
Lâm Chuyền
|
Xuân
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
HOÀN TIỀN
|
26
|
COMP03010
|
2557042015
|
Nguyễn Gia
|
Hân
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
HOÀN TIỀN
|
27
|
COMP23010
|
2554042029
|
Nguyễn Hoàng Uyên
|
Linh
|
Kế toán (Chương trình TT)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
28
|
COMP23010
|
2554102046
|
Trương Thị Quỳnh
|
Thơ
|
Kiểm toán (Chương trình TT)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
29
|
COMP23010
|
2554022118
|
Hồ Bảo
|
Yến
|
Kinh tế (Chương trình TT)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
30
|
COMP23010
|
2557012205
|
Đỗ Ngọc Thủy
|
Tiên
|
Ngôn ngữ Anh (Chương trình TT)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
31
|
COMP23010
|
2557012247
|
Vương Lê
|
Vy
|
Ngôn ngữ Anh (Chương trình TT)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
32
|
COMP23010
|
2557052006
|
Trịnh Nguyễn Tường
|
Hân
|
Ngôn ngữ Nhật (Chương trình TT)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
33
|
COMP23010
|
2557042005
|
Hồ Nguyễn Bảo
|
Châu
|
Ngôn ngữ Trung quốc (Chương trình TT)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
34
|
COMP23010
|
2557042007
|
Trần Hoảng Bảo
|
Châu
|
Ngôn ngữ Trung quốc (Chương trình TT)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
35
|
COMP03010
|
2554080039
|
Trần Ngọc
|
Huy
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
36
|
COMP03010
|
2554080047
|
Châu Nguyễn Đăng
|
Khoa
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
37
|
COMP03010
|
2554080120
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Thư
|
Kinh doanh quốc tế
|
|
38
|
COMP03010
|
2554120078
|
Nguyễn Thị Bích
|
Ngân
|
Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng
|
|
39
|
COMP03010
|
2554110079
|
Nguyễn Yến
|
Nhi
|
Marketing
|
|
40
|
COMP03010
|
2554010090
|
Hàng Gia
|
Hân
|
Quản trị kinh doanh
|
|
41
|
COMP03010
|
2554010092
|
Huỳnh Gia
|
Hân
|
Quản trị kinh doanh
|
|
42
|
COMP03010
|
2554010174
|
Trần Thùy
|
Linh
|
Quản trị kinh doanh
|
|
43
|
COMP03010
|
2554010185
|
Đặng Khánh
|
Ly
|
Quản trị kinh doanh
|
|
44
|
COMP03010
|
2554010368
|
Nguyễn Hoàng Bảo
|
Trang
|
Quản trị kinh doanh
|
|
45
|
COMP03010
|
2554090063
|
Nguyễn Bích
|
Ngọc
|
Quản trị nhân lực
|
|
46
|
COMP03010
|
2554090100
|
Võ Thị
|
Thơm
|
Quản trị nhân lực
|
|
47
|
COMP03010
|
2556030077
|
Ngô Đoàn Khánh
|
Phương
|
Tâm lý học
|
|
48
|
COMP03010
|
2556030145
|
Nguyễn Đỗ Mỹ
|
Trà
|
Tâm lý học
|
|
49
|
COMP03010
|
2556010142
|
Lê Huỳnh Ngọc
|
Trâm
|
Xã hội học
|
|
50
|
COMP03010
|
2554040233
|
Hoàng Phương Thảo
|
|
Kế toán
|
HOÀN TIỀN
|
51
|
COMP03010
|
2554100043
|
Phan Khánh Huyền
|
|
Kiểm toán
|
HOÀN TIỀN
|
52
|
COMP23010
|
2554042063
|
Huỳnh Ngọc Thanh Thảo
|
|
Kế toán (CLC)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
53
|
COMP23010
|
2554042027
|
Lê Hồng Cẩm Linh
|
|
Kế toán (CLC)
|
HỦY MÔN HỌC
HK1/25-26 |
54
|
COMP03010
|
2554040288
|
Nguyễn Lê Quỳnh Trâm
|
|
Kế toán
|
HOÀN TIỀN
|
55
|
COMP03010
|
2554040314
|
Nguyễn Đỗ Thanh Trúc
|
|
Kế toán
|
HOÀN TIỀN
|
56
|
COMP03010
|
2554030241
|
Võ Hoàng Thái Tuấn
|
|
Tài chính ngân hàng
|
|
57
|
COMP03010
|
2553020090
|
Lê Thanh Ngân
|
|
Công nghệ thực phẩm
|
|
58
|
COMP03010
|
2554100105
|
Đặng Nguyễn Nghĩa
|
Thiện
|
Kiểm toán
|
HOÀN TIỀN
|
59
|
COMP03010
|
2557010098
|
Hoàng Hà
|
My
|
Ngôn ngữ Anh
|
HOÀN TIỀN
|
Lưu ý:
- Sinh viên có tên trong danh sách được xét miễn nhận Phiếu miễn giảm môn học, Phiếu hoàn học phí (đối với các ngành chương trình chuẩn học kỳ 1/2025-2026 có môn học Tin học văn phòng nâng cao) từ ngày 23/9/2025 đến ngày 31/10/2025 tại Phòng 005 cơ sở 97 Võ Văn Tần, Phường Xuân Hòa, TP. HCM.
- Sinh viên mang theo Phiếu hoàn học phí, căn cước công dân/chứng minh nhân dân (bản chính và 01 bản photo), photo biên lai đóng học phí và biên lai đóng tiền dịch vụ để nhận tiền mặt tại Phòng 009 cơ sở Võ Văn Tần, Phường Xuân Hòa, TP. HCM.
- Sau ngày 31/10/2025 sinh viên không nhận Phiếu hoàn học phí xem như từ chối nhận tiền hoàn.
- Đối với các sinh viên học kỳ 1/2025-2026 không có môn học Tin học văn phòng nâng cao thì nhận Phiếu miễn giảm môn học từ ngày 23/9/2025 đến ngày 31/10/2025 tại Phòng 005 cơ sở 97 Võ Văn Tần, Phường Xuân Hòa, TP. HCM.
Ngoại ngữ thứ 2
STT
|
MSSV
|
Họ và Tên
|
Ngành
|
Môn học xét miễn
|
Điểm chứng chỉ
|
Ghi chú
|
|
1
|
2557052012
|
Nguyễn Nhật
|
Mai
|
Ngôn ngữ Nhật (CTTT)
|
Miễn Tiếng Anh CB1,2,3,4,5, NC1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,CĐR
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
Hoàn tiền test
|
2
|
2557052033
|
Nguyễn Hải Phương
|
Vy
|
Ngôn ngữ Nhật (CTTT)
|
Miễn Tiếng Anh CB1,2,3,4,5, NC1,2,3
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
3
|
2557052025
|
Lê Thanh
|
Trà
|
Ngôn ngữ Nhật (CTTT)
|
Miễn Tiếng Anh CB1,2,3,4,5, NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
4
|
2557042019
|
Nguyễn Hoàng Kim
|
Khánh
|
Ngôn ngữ Trung Quốc (CTTT)
|
Miễn Tiếng Anh CB1,2,3,4,5, NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
5
|
2557050142
|
Bùi Lê Minh
|
Trang
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
6
|
2557040020
|
Bùi Nguyễn Ánh
|
Dương
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3
|
Chứng chỉ PET overall score 148.
|
|
7
|
2557042063
|
Bùi Trần Minh
|
Thư
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
8
|
2557070107
|
Lê Thị Phương
|
Thảo
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
9
|
2557050062
|
Nguyễn Lê Phương
|
Nam
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
10
|
2557040090
|
Nguyễn Quỳnh
|
Như
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
11
|
2557050156
|
Trần Ngọc Quế
|
Trân
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4
|
Chứng chỉ IELTS 5.0.
|
|
12
|
2557042048
|
Trần Ngọc Thanh
|
Phương
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4
|
Chứng chỉ TOEIC 585
|
|
13
|
2557040025
|
Cao Hồ Mỹ
|
Hạnh
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
14
|
2557070048
|
Đoàn Châu Hoàng
|
Khải
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ APTIS ESOL 132/200,
|
|
15
|
2557070074
|
Huỳnh Hinh
|
Nghi
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
|
16
|
2557050021
|
Huỳnh Long
|
Giang
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
17
|
2557040112
|
Huỳnh Thị Kim
|
Thư
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
|
18
|
2557050087
|
Nguyễn Huệ
|
Nhi
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
|
19
|
2557070009
|
Nguyễn Hữu Châu
|
Anh
|
Ngôn ngữ Hàn Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 7.0.
|
|
20
|
2557040064
|
Trần Thanh Thy
|
Na
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 5.5.
|
|
21
|
2557040140
|
Lê Võ Thùy Trang
|
|
Ngôn ngữ Trung Quốc
|
Miễn Tiếng Anh NC1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ IELTS 6.0.
|
|
22
|
2557050165
|
Nguyễn Minh
|
Tuyết
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Trung 1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ HSK Level 3
|
|
23
|
2557050118
|
Phạm Tiến
|
Thành
|
Ngôn ngữ Nhật
|
Tiếng Trung 1,2,3,4,5
|
Chứng chỉ HSK Level 3
|
|
Lưu ý:
- Sinh viên có tên trong danh sách được xét miễn nhận Phiếu miễn giảm môn học từ ngày 23/9/2025 đến ngày 31/10/2025 tại Phòng 005 cơ sở 97 Võ Văn Tần, Phường Xuân Hòa, TP. HCM.
- Sinh viên không được xét miễn hết các môn ngoại ngữ hai sẽ đăng ký học theo kế hoạch đào tạo của ngành học từ học kỳ 2/2025-2026.
- Sinh viên được hoàn tiền test tiếng Anh đầu vào sẽ không tham gia đợt thi test tiếng Anh đầu vào.